✅“Cụm từ” được gọi là “phrase”. Cụm từ là một nhóm từ cùng nhau thực hiện một chức năng ngữ pháp cụ thể trong câu. Có nhiều loại cụm từ khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số loại cụm từ phổ biến:
- Cụm danh từ (Noun Phrase):
- Một cụm danh từ là một nhóm từ mà danh từ là từ chính.
- Ví dụ: “a big red apple” (một quả táo đỏ to).
- “a” là mạo từ.
- “big” và “red” là tính từ.
- “apple” là danh từ.
- Cụm động từ (Verb Phrase):
- Một cụm động từ là một nhóm từ mà động từ là từ chính.
- Ví dụ: “is eating an apple” (đang ăn một quả táo).
- “is” là động từ liên kết.
- “eating” là động từ chính.
- “an apple” là cụm danh từ.
- Cụm tính từ (Adjective Phrase):
- Một cụm tính từ là một nhóm từ mà tính từ là từ chính.
- Ví dụ: “very happy” (rất vui).
- “very” là trạng từ.
- “happy” là tính từ.
- Cụm trạng từ (Adverb Phrase):
- Một cụm trạng từ là một nhóm từ mà trạng từ là từ chính.
- Ví dụ: “quite quickly” (khá nhanh).
- “quite” là trạng từ.
- “quickly” là trạng từ chính.
- Cụm giới từ (Prepositional Phrase):
- Một cụm giới từ bắt đầu bằng một giới từ và thường có một cụm danh từ theo sau.
- Ví dụ: “in the park” (trong công viên).
- “in” là giới từ.
- “the park” là cụm danh từ.
Ví dụ minh họa:
- Noun Phrase: “The little puppy” (chú cún nhỏ).
- Verb Phrase: “is playing with a ball” (đang chơi với quả bóng).
- Adjective Phrase: “very tired” (rất mệt).
- Adverb Phrase: “runs very fast” (chạy rất nhanh).
- Prepositional Phrase: “under the table” (dưới bàn).
ĐĂNG KÝ ĐẶT LỊCH HỌC NGAY VỚI ANH NGỮ SPEAK NOW
Vui lòng điền thông tin theo form dưới đây để đặt lịch.