✅Các bước để tìm ra từ bổ nghĩa (modifier) trong tiếng Anh:
- Tìm danh từ chính (main noun) trong câu.
- Xác định các từ đứng trước hoặc sau danh từ chính để tìm tính từ hoặc cụm tính từ (adjectives or adjective phrases).
- Tìm các từ bổ nghĩa cho động từ (verbs), thường là các trạng từ hoặc cụm trạng từ (adverbs or adverb phrases).
- Xem xét các cụm từ hoặc mệnh đề bổ nghĩa (phrases or clauses) để hiểu rõ hơn về ý nghĩa bổ sung.
Ví dụ minh họa
- Ví dụ với tính từ bổ nghĩa cho danh từ
- Câu: “The happy dog is barking.”
- Bước 1: Tìm danh từ chính -> “dog”
- Bước 2: Xác định từ đứng trước danh từ chính -> “happy”
- Kết luận: “happy” là từ bổ nghĩa cho “dog”.
- Ví dụ với trạng từ bổ nghĩa cho động từ
- Câu: “She sings beautifully.”
- Bước 1: Tìm động từ -> “sings”
- Bước 2: Xác định từ bổ nghĩa cho động từ -> “beautifully”
- Kết luận: “beautifully” là từ bổ nghĩa cho “sings”.
- Ví dụ với cụm tính từ bổ nghĩa cho danh từ
- Câu: “The very tall boy is my friend.”
- Bước 1: Tìm danh từ chính -> “boy”
- Bước 2: Xác định cụm từ đứng trước danh từ chính -> “very tall”
- Kết luận: “very tall” là cụm tính từ bổ nghĩa cho “boy”.
- Ví dụ với cụm trạng từ bổ nghĩa cho động từ
- Câu: “She ran extremely fast.”
- Bước 1: Tìm động từ -> “ran”
- Bước 2: Xác định cụm từ bổ nghĩa cho động từ -> “extremely fast”
- Kết luận: “extremely fast” là cụm trạng từ bổ nghĩa cho “ran”.
- Ví dụ với mệnh đề bổ nghĩa
- Câu: “The book that you gave me is interesting.”
- Bước 1: Tìm danh từ chính -> “book”
- Bước 2: Xác định mệnh đề bổ nghĩa cho danh từ chính -> “that you gave me”
- Kết luận: “that you gave me” là mệnh đề bổ nghĩa cho “book”.
Tóm tắt các bước:
- Xác định danh từ chính hoặc động từ trong câu.
- Tìm các từ hoặc cụm từ đứng trước hoặc sau để xem chúng có bổ sung ý nghĩa cho danh từ hoặc động từ không.
- Đọc lại câu để kiểm tra xem từ hoặc cụm từ đó có làm rõ nghĩa cho từ chính hay không.
ĐĂNG KÝ ĐẶT LỊCH HỌC NGAY VỚI ANH NGỮ SPEAK NOW
Vui lòng điền thông tin theo form dưới đây để đặt lịch.